Từ điển Thiều Chửu
脚 - cước
① Tục dùng như chữ cước 腳.

Từ điển Trần Văn Chánh
脚 - cước
Như 腳.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
脚 - cước
Một lối viết của chữ Cước 腳.


鴨脚 - áp cước || 抱佛脚 - bão phật cước || 獨脚 - độc cước || 龜脚 - quy cước || 拳脚 - quyền cước || 船脚 - thuyền cước || 車脚 - xa cước ||